Pixel (điện thoại thông minh)
Chuẩn kết nối | Bắc Mỹ: GSM: GSM 4 băng tần UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/8 CDMA: BC0/BC1/BC10 TDS-CDMA: N/A FDD LTE: B 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30 TDD LTE: B 41 Các bản còn lại: GSM: GSM 4 băng tần UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/6/8/9/19 CDMA: BC0 TDS-CDMA: B 34/39 FDD LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/26/28/32/ TDD LTE: B 38/39/40/41 |
---|---|
Phát hành lần đầu | 20 tháng 10 năm 2016; 4 năm trước (2016-10-20) |
SoC | Qualcomm Snapdragon 821 (MSM8996 Pro) |
Dòng máy | Pixel |
CPU | 2.15 GHz + 1.6 GHz lõi tứ 64-bit ARMv8-A "Kryo" Cores |
Ngưng sản xuất | Ngày 11 tháng 4 năm 2018 |
GPU | Adreno 530 |
Máy ảnh sau | 12.3 MP Sony Exmor IMX378 Kích thước điểm ảnh 1.55 µm khẩu độ f/2.0 Tự động lấy nét phát hiện pha + Tự động lấy nét Laser HDR+ Processing HD 720p (lên tới 240fps) Video FHD 1080p (Lên tới 120 FPS) Video 4K 2160p (Lên tới 30 FPS) Ổn định Hình ảnh Điện tử (Sampling gyroscope at 200 Hz) |
Máy ảnh trước | 8 MP Sony Exmor IMX179 Kích thước điểm ảnh 1.4 µm khẩu độ f/2.4 Video FHD 1080p (Lên tới 30 FPS) |
Trang web | madeby.google.com/phone/ |
Kích thước | Pixel: 143,8 mm (5,66 in) H 69,5 mm (2,74 in) W 8,5 mm (0,33 in) D Pixel XL: 154,7 mm (6,09 in) H 75,7 mm (2,98 in) W 8,5 mm (0,33 in) D |
Kiểu máy | Điện thoại thông minh |
Mã sản phẩm | |
Sản phẩm sau | Pixel 2 (XL) |
Sản phẩm trước | Nexus 5X, Nexus 6P[2] |
Dạng máy | Thanh |
Dung lượng lưu trữ | 32 GB hoặc 128 GB, UFS 2.0 |
Nhà phát triển | |
Có mặt tại quốc gia | 4-10-2016 (đặt trước) 13-10-2016 (đặt trước) |
Khối lượng | Pixel: 143 g (5,04 oz) Pixel XL: 168 g (5,93 oz) |
Hệ điều hành | Ban đầu: Android 7.1 "Nougat" Hiện tại: Android 10 |
Pin | Pixel: 2770 mAh Pixel XL: 3450 mAh |
Nhà sản xuất | HTC |
Màn hình | Pixel: 5 in (130 mm) FHD AMOLED (441ppi) Pixel XL: 5,5 in (140 mm) QHD AMOLED (534ppi) Tất cả các mẫu: 2.5D Corning Gorilla Glass 4 Khoảng màu 100% NTSC Tỷ lệ tương phản 100000:1 Độ sâu 24-bit/16.77 triệu màu |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR4 RAM |
Khác | IP53 Cảm biến tiệm cận/ALS Gia tốc kế+Hồi chuyển kế Từ kế Pixel Imprint (cảm biến vân tay) Áp kế Cảm biến hiệu ứng Hall Android Sensor Hub |