Pixel (điện thoại thông minh)
Pixel (điện thoại thông minh)

Pixel (điện thoại thông minh)

PixelPixel XL là các điện thoại thông minh Android được phát triển bởi Google và được sản xuất bởi HTC Corporation.[3] Cả hai đều được công bố trong một buổi họp báo vào ngày 4 tháng 10 năm 2016.[4] Pixel và Pixel XL cũng là hai thiết bị đầu tiên chạy Android 7.1 Nougat.[5]

Pixel (điện thoại thông minh)

Chuẩn kết nối Bắc Mỹ:
GSM: GSM 4 băng tần
UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/8
CDMA: BC0/BC1/BC10
TDS-CDMA: N/A
FDD LTE: B 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30
TDD LTE: B 41
Các bản còn lại:
GSM: GSM 4 băng tần
UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/6/8/9/19
CDMA: BC0
TDS-CDMA: B 34/39
FDD LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/26/28/32/
TDD LTE: B 38/39/40/41
Phát hành lần đầu 20 tháng 10 năm 2016; 4 năm trước (2016-10-20)
SoC Qualcomm Snapdragon 821 (MSM8996 Pro)
Dòng máy Pixel
CPU 2.15 GHz + 1.6 GHz lõi tứ 64-bit ARMv8-A "Kryo" Cores
Ngưng sản xuất Ngày 11 tháng 4 năm 2018
GPU Adreno 530
Máy ảnh sau 12.3 MP
Sony Exmor IMX378
Kích thước điểm ảnh 1.55 µm
khẩu độ f/2.0
Tự động lấy nét phát hiện pha + Tự động lấy nét Laser
HDR+ Processing
HD 720p (lên tới 240fps)
Video FHD 1080p (Lên tới 120 FPS)
Video 4K 2160p (Lên tới 30 FPS)
Ổn định Hình ảnh Điện tử (Sampling gyroscope at 200 Hz)
Máy ảnh trước 8 MP
Sony Exmor IMX179
Kích thước điểm ảnh 1.4 µm
khẩu độ f/2.4
Video FHD 1080p (Lên tới 30 FPS)
Trang web madeby.google.com/phone/
Kích thước Pixel:
143,8 mm (5,66 in) H
69,5 mm (2,74 in) W
8,5 mm (0,33 in) D
Pixel XL:
154,7 mm (6,09 in) H
75,7 mm (2,98 in) W
8,5 mm (0,33 in) D
Kiểu máy Điện thoại thông minh
Mã sản phẩm
  • Sailfish (Pixel)[1]
  • Marlin (Pixel XL)[1]
Sản phẩm sau Pixel 2 (XL)
Sản phẩm trước Nexus 5X, Nexus 6P[2]
Dạng máy Thanh
Dung lượng lưu trữ 32 GB hoặc 128 GB, UFS 2.0
Nhà phát triển Google
Có mặt tại quốc gia
13-10-2016 (đặt trước)
Khối lượng Pixel: 143 g (5,04 oz)
Pixel XL: 168 g (5,93 oz)
Hệ điều hành Ban đầu: Android 7.1 "Nougat"
Hiện tại: Android 10
Pin Pixel: 2770 mAh
Pixel XL: 3450 mAh
Nhà sản xuất HTC
Màn hình Pixel: 5 in (130 mm) FHD AMOLED (441ppi)
Pixel XL: 5,5 in (140 mm) QHD AMOLED (534ppi)
Tất cả các mẫu:
2.5D Corning Gorilla Glass 4
Khoảng màu 100% NTSC
Tỷ lệ tương phản 100000:1
Độ sâu 24-bit/16.77 triệu màu
Bộ nhớ 4 GB LPDDR4 RAM
Khác IP53
Cảm biến tiệm cận/ALS
Gia tốc kế+Hồi chuyển kế
Từ kế
Pixel Imprint (cảm biến vân tay)
Áp kế
Cảm biến hiệu ứng Hall
Android Sensor Hub

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Pixel (điện thoại thông minh) http://www.anandtech.com/show/10721/google-announc... http://www.androidpolice.com/2016/09/01/exclusive-... http://www.theverge.com/2016/10/4/13098314/google-... http://www.theverge.com/2016/10/4/13120474/verizon... http://www.theverge.com/2016/10/4/13161028/google-... http://www.theverge.com/a/google-pixel-phone-new-h... http://time.com/4517121/google-pixel-phone-2016-sp... http://www.globalcertificationforum.org/devices/ce... http://www.globalcertificationforum.org/devices/ce... http://www.globalcertificationforum.org/devices/ce...